Mẫu câu đơn giản (p1)

1.もの + が + あります có ~
もの + が + ありません không có~
Mẫu câu:
~は + もの + が + ありますか (ai đó) có ~ không ?
Ví dụ:
Lan ちゃん は にほんご の じしょ が あります か。
(Lan có từ điển tiếng Nhật không?)
はい、にほんご の じしょ が あります。
(Vâng, tôi có từ điển tiếng Nhật)
Quốc くん は じてんしゃ が あります か。
(Quốc có xe đạp không?)
いいえ、じてんしゃ が ありません。
(Không, tôi không có xe đạp)
2.Danh từ + が + わかります hiểu ~
Danh từ + が + わかりません không hiểu ~
Mẫu câu:
~は + danh từ + が + わかりますか
(ai đó) hiểu ~ không ?
Ví dụ:
Bảo くん は にほんご が わかりますか。
(Bảo có hiểu tiếng Nhật không ?)
はい、わたし は にほんご が すこし わかります。
(Vâng, tôi hiểu một chút tiếng Nhật)
Quốc くん は かんこくご が わかります か。
(Quốc có hiểu tiếng Hàn Quốc không ?)
いいえ、わたし は かんこくご が ぜんぜん わかりません。
(Không, tôi hoàn toàn không hiểu tiếng Hàn Quốc)
3Danh từ + が + すき + です thích ~
Danh từ + が +  きらい + です ghét ~
Mẫu câu:
~は + danh từ +が + すき + です か (ai đó) có thích ~ không ?
~は + danh từ + が + きらい + です か (ai đó) có ghét ~không ?
Ví dụ:
Long くん は にほんご が すき です か。
(Long có thích tiếng Nhật không ?)
はい、わたし は にほんご が とても すき です。
(Vâng, tôi rất thích tiếng Nhật)
A さん は カラオケ が すき です か。
(A có thích karaoke không ?)
いいえ、わたし は カラオケ が あまり すき じゃ ありません。
(Không, tôi không thích karaoke lắm)
Chú ý: Các bạn nên hạn chế dùng きらい vì từ đó khá nhạy cảm với người Nhật, nếu các bạn chỉ
hơi không thích thì nên dùng phủ định của すき là すきじゃありません cộng với あまり để giảm mức độ của câu nói , trừ khi mình quá ghét thứ đó.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *