ハンドコーム: cái lược chải tóc
毛抜き: cái nhíp
爪切り: cái bấm móng tay
シャープ替え芯: ngòi bút chì kim
粘土(ねんど): đất sét, đất nặn
安全ピン: cái kim băng
スナップ: cái cúc bấm(cúc áo)
電灯(でんとう): cái đèn pin
カッター: cái dao dọc giấy
両面テープ: băng dính 2 mặt
透明テープ: băng dính trắng
洗濯ばさみ:kẹp quần áo
たらい: cái thau, chậu giặt
ハンガー: mắc áo
蚊取り線香: hương muỗi
ピンセット:cái nhíp
ろうそく: nến
おしゃぶり núm vú giả
ほにゅうびん bình sữa
ねずみとり bẫy chuột
そば湯 nước luộc mì
やすり đồ giũa móng tay
ゴミのり: Keo dán
タイヤレバー : móc lốp
バッチ : Miếng dán
紙やすり : giấy dáp
虫ゴム : Giun xe đạp
おはじき: viên bi
くまで: cái cào
ぶらんこ:xích đu
シーソー: ván bập bênh
カーラー: lô cuốn tóc