Danh từ 1 + は + danh từ 2 + より + tính từ + です
Cú pháp của câu so sánh hơn:
* Ví dụ:
ベトナムの りょうり は にほんの りょうり より やすい です。
(món ăn Việt Nam rẻ hơn món ăn Nhật Bản)
Danh từ 1 + と + danh từ 2 + と + どちら + が + tính từ + です か
Cú pháp của câu trả lời:
Danh từ + の + ほう + が + tính từ + です か
Cú pháp của câu hỏi so sánh:
* Ví dụ:
A さん と B さん と どちら が ハンサム です か。
(anh A và anh B ai đẹp trai hơn ?)
A さん の ほう が ハンサム です。
(Anh A đẹp trai hơn)
Noun + で + なに/どこ/いつ/だれ/どれ + が + いちばん + tính từ + ですか
Cú pháp của câu so sánh nhất:
* Ví dụ:
ベトナム で どこ が いちばん にぎやか です か。
(nơi nào nhộn nhịp nhất ở Việt Nam?)
ベトナム で ホーチミン し が いちばん にぎやか です。
(thành phố Hồ Chí Minh nhộn nhịp nhất Việt Nam)